Thực đơn
Sergej Milinković-Savić Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Vojvodina | 2013–14 | 13 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | 16 | 4 | |
Tổng cộng | 13 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | 16 | 4 | ||
Genk | 2014–15 | 24 | 5 | 0 | 0 | — | — | 24 | 5 | ||
Tổng cộng | 24 | 5 | 0 | 0 | — | — | 24 | 5 | |||
Lazio | 2015–16 | 25 | 1 | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 35 | 3 |
2016–17 | 34 | 4 | 5 | 3 | — | — | 39 | 7 | |||
2017–18 | 35 | 12 | 4 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 48 | 14 | |
2018–19 | 31 | 5 | 5 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 41 | 7 | |
2019–20 | 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 3 | |
Tổng cộng | 137 | 24 | 16 | 5 | 23 | 5 | 1 | 0 | 177 | 34 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 174 | 33 | 19 | 6 | 23 | 5 | 1 | 0 | 217 | 44 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 8 | 0 |
2019 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 15 | 0 |
Thực đơn
Sergej Milinković-Savić Thống kê sự nghiệpLiên quan
Sergej Milinković-Savić Serge Gnabry Sergey Aleksandrovich Yesenin Sergey Pavlovich Korolyov Sergei Vasilievich Rachmaninoff Sergey Sergeyevich Prokofyev Sergey Brin Sergey Karjakin Sergei Leonidovich Magnitsky Sergey Mikhailovich EyzenshteynTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sergej Milinković-Savić http://forzaitalianfootball.com/2015/08/milinkovic... http://www.mozzartsport.com/vesti/fanatik-secate-l... http://thelaziali.com/index.php/2018/03/01/milinko... http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://www.uefa.com/under19/news/newsid=1978071.ht... http://www.uefa.com/under19/news/newsid=2128115.ht... http://www.gazzetta.it/Calciomercato/31-07-2015/la... http://www.sslazio.it/news/news/1-news/5583-milink... http://www.b92.net/sport/fudbal/vesti.php?yyyy=201... http://sport.blic.rs/fudbal/domaci-fudbal/bez-tand...